Characters remaining: 500/500
Translation

khoan hồng

Academic
Friendly

Từ "khoan hồng" trong tiếng Việt có nghĩasự tha thứ, độ lượng, hoặc lòng nhân ái đối với những người lỗi lầm, đặc biệt khi họ đã nhận ra sai lầm của mình ý thức sửa chữa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, khi một tổ chức hoặc chính phủ quyết định không trừng phạt nghiêm khắc những người đã phạm lỗi, thay vào đó, họ được cho cơ hội để cải thiện làm lại.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Chính phủ đã quyết định áp dụng chính sách khoan hồng đối với những người vi phạm pháp luật lần đầu."
    • Trong câu này, "khoan hồng" ám chỉ việc chính phủ không trừng phạt nặng nề những người lần đầu phạm tội.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong thời điểm khủng hoảng, việc áp dụng khoan hồng một cách để khôi phục niềm tin trong xã hội."
    • đây, "khoan hồng" không chỉ sự tha thứ, còn một phương pháp xây dựng lại sự hòa hợp trong cộng đồng.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • "Khoan hồng" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, chính trị hoặc các vấn đề xã hội.
  • Biến thể của từ này có thể thấy trong các cụm từ như "chính sách khoan hồng", "khoan hồng nhân đạo".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tha thứ: Nghĩa là không còn giận dữ hoặc trách móc người khác về những lỗi lầm của họ.
  • Độ lượng: Chỉ sự rộng lượng, không chấp nhặt, dễ dàng tha thứ cho người khác.
  • Nhân ái: Tình cảm yêu thương, thông cảm dành cho con người, đặc biệt khi họ gặp khó khăn.
Các từ liên quan:
  • Hối lỗi: Sự cảm thấy lỗi về hành động của mình, thường đi kèm với mong muốn sửa chữa.
  • Cải tạo: Hành động sửa đổi, cải thiện bản thân để trở nên tốt hơn.
Kết luận:

"Khoan hồng" mang một ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhân ái lòng vị tha đối với những người lỗi. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cho người khác cơ hội để sửa chữa sai lầm của họ, thay vì chỉ trừng phạt.

  1. tt (H. hồng: lớn rộng) độ lượng rộng rãi đối với người khuyết điểm nhưng đã hối lỗi: Họ biết hối cải hay không ngõ hầu Chính phủ khoan hồng (NgVBổng).

Comments and discussion on the word "khoan hồng"